Skip to main content

Day 5_SQL Server hằng ngày - JOIN trong SQL Server

· 2 min read

JOIN trong SQL Server giúp kết hợp dữ liệu từ nhiều bảng dựa trên một điều kiện chung. Dưới đây là các loại JOIN phổ biến:

1️⃣ INNER JOIN

Trả về các bản ghi có giá trị khớp nhau ở cả hai bảng.

SELECT A.*, B.*
FROM TableA A
INNER JOIN TableB B ON A.ID = B.ID;

2️⃣ LEFT JOIN (LEFT OUTER JOIN) Trả về tất cả các bản ghi từ bảng bên trái (TableA) và các bản ghi khớp từ bảng bên phải (TableB). Nếu không có bản ghi phù hợp, giá trị sẽ là NULL.

SELECT A.*, B.*
FROM TableA A
LEFT JOIN TableB B ON A.ID = B.ID;

3️⃣ RIGHT JOIN (RIGHT OUTER JOIN) Trả về tất cả các bản ghi từ bảng bên phải (TableB) và các bản ghi khớp từ bảng bên trái (TableA).

SELECT A.*, B.*
FROM TableA A
RIGHT JOIN TableB B ON A.ID = B.ID;

4️⃣ FULL JOIN (FULL OUTER JOIN) Trả về tất cả các bản ghi khi có sự khớp từ một trong hai bảng. Nếu không có bản ghi phù hợp, giá trị sẽ là NULL.

SELECT A.*, B.*
FROM TableA A
FULL JOIN TableB B ON A.ID = B.ID;

5️⃣ CROSS JOIN Kết hợp tất cả các hàng của TableA với tất cả các hàng của TableB (tích Descartes).

SELECT A.*, B.*
FROM TableA A
CROSS JOIN TableB B;

6️⃣ SELF JOIN Thực hiện JOIN trên cùng một bảng.

SELECT A.*, B.*
FROM Employees A
INNER JOIN Employees B ON A.ManagerID = B.EmployeeID;

📌 Lưu ý quan trọng INNER JOIN chỉ lấy các bản ghi có dữ liệu trùng khớp giữa hai bảng. LEFT JOIN lấy tất cả dữ liệu từ bảng bên trái, ngay cả khi không có dữ liệu tương ứng ở bảng bên phải. RIGHT JOIN là ngược lại của LEFT JOIN.

FULL JOIN lấy tất cả dữ liệu từ cả hai bảng, ngay cả khi không có dữ liệu khớp.

CROSS JOIN tạo tích Descartes giữa hai bảng, số dòng = (số dòng bảng A) × (số dòng bảng B). SELF JOIN sử dụng khi cần so sánh dữ liệu trong cùng một bảng.

Hằng ngày 5 phút Tiếng Anh 📅 Ngày 4: Hỏi về sở thích

· 3 min read

Thời gian: 5 phút

📌 Mẫu câu quan trọng

  1. What are your hobbies? → Sở thích của bạn là gì?

    • Đây là câu hỏi chung để bạn có thể hỏi về những điều người khác yêu thích làm trong thời gian rảnh.
  2. I like reading books. → Tôi thích đọc sách.

    • Một cách phổ biến để trả lời nếu bạn thích đọc sách.
  3. I enjoy playing sports. → Tôi thích chơi thể thao.

    • Một câu trả lời khác nếu sở thích của bạn là chơi thể thao.
  4. I love listening to music. → Tôi thích nghe nhạc.

    • Đối với những người yêu âm nhạc, câu này là một câu trả lời tuyệt vời.
  5. I’m interested in photography. → Tôi quan tâm đến nhiếp ảnh.

    • Nếu sở thích của bạn là nhiếp ảnh, đây là câu trả lời phù hợp.

🎧 Bước 1: Nghe & lặp lại (2 phút)

📢 Luyện nghe và phát âm: Đọc mỗi câu ít nhất 3 lần, cố gắng bắt chước phát âm của người bản ngữ.

  • Hãy lưu ý tốc độ và ngữ điệu khi nói để câu trả lời của bạn tự nhiên hơn.
  • Khi bạn nghe và lặp lại, hãy tưởng tượng bạn đang trò chuyện với một người khác. Điều này sẽ giúp bạn phản xạ nhanh hơn khi sử dụng những câu này trong thực tế.

🗣️ Bước 2: Thực hành giao tiếp (2 phút)

🔹 Tự luyện tập:

  • Đứng trước gương và tự hỏi về sở thích của mình. Sau đó, trả lời như bạn đang trò chuyện với ai đó.
  • Khi thực hành, hãy thử thay đổi câu trả lời để luyện tập nhiều hơn. Ví dụ: “I like reading books” có thể thay bằng “I love reading novels” (Tôi thích đọc tiểu thuyết).
    🔹 Ghi âm & nghe lại:
  • Sử dụng điện thoại hoặc máy ghi âm để ghi lại câu trả lời của bạn. Nghe lại để xem phát âm của bạn có rõ ràng và tự nhiên không.

🎯 Bước 3: Ứng dụng thực tế (1 phút)

👉 Hôm nay, hãy thử hỏi ai đó “What are your hobbies?” và lắng nghe câu trả lời. Điều này sẽ giúp bạn cải thiện kỹ năng giao tiếp và tăng cường vốn từ vựng.

  • Nếu bạn chưa gặp ai để hỏi, bạn có thể thử hỏi bạn bè hoặc người thân trong gia đình.

📌 Mẹo nhớ lâu:

  • Sử dụng thường xuyên: Hãy dùng câu này trong các cuộc trò chuyện với bạn bè hoặc đồng nghiệp. Đây là cách tốt để bạn nhớ lâu và sử dụng câu này một cách tự nhiên hơn.
  • Ghi lại sở thích: Viết ra các sở thích của bạn và của những người bạn gặp vào ngày hôm đó. Điều này sẽ giúp bạn nhớ lâu và thêm nhiều từ vựng về sở thích.
  • Chia sẻ sở thích của mình: Hãy chia sẻ về sở thích của bạn trong các cuộc trò chuyện. Điều này không chỉ giúp bạn luyện tiếng Anh mà còn tạo cơ hội giao lưu với những người có cùng sở thích.

📹 Xem video tham khảo:


🔥 Bạn đã hoàn thành Ngày 4!
Bạn có muốn tiếp tục bài học mỗi ngày không? 😊

🔥 Top 10 Ngôn Ngữ Lập Trình Phổ Biến Nhất 2025 – Bạn Đang Dùng Ngôn Ngữ Nào? 🔥

· 2 min read

Dưới đây là video mời bạn xem:

🔥 Top 10 Ngôn Ngữ Lập Trình Phổ Biến Nhất 2025 – Bạn Đang Dùng Ngôn Ngữ Nào? 🔥

🚀 Python vẫn giữ vững ngôi vương với 23.85%, tăng mạnh +8.22%, nhờ sự thống trị trong AI, Machine Learning và phát triển ứng dụng!

💡 C++ vượt mặt C, vươn lên vị trí thứ 2 với 11.08%. Trong khi đó, Java cũng nhảy lên hạng 3, tiếp tục là trụ cột trong doanh nghiệp và ứng dụng di động.

📉 Bất ngờ lớn: C bị tụt xuống hạng 4, mất -1.64%, nhưng vẫn quan trọng trong lập trình hệ thống!

🎮 C# đứng thứ 5, dù giảm -2.67%, nhưng vẫn được ưa chuộng trong phát triển game với Unity.

🌐 JavaScript ở vị trí thứ 6 – ngôn ngữ không thể thiếu trong lập trình web!

🏎️ Go đang tăng tốc, tăng 1.22%, cho thấy sự bùng nổ của các hệ thống hiệu suất cao!

📊 SQL vẫn vững vàng ở top 8, là ngôn ngữ không thể thiếu trong quản lý dữ liệu.

⚡ Visual Basic và Delphi/Object Pascal bất ngờ quay lại top 10 – Một sự trở lại đáng chú ý!

💭 Bạn có nghĩ Python sẽ tiếp tục dẫn đầu? Hay sẽ có một cú lật kèo vào năm sau? 🤔

#Python #C++ #Java #LậpTrình #Developer #Top10Coding

Dưới đây là 5 mẹo để tối ưu hóa thời gian làm việc hiệu quả hơn:

· 2 min read

1. Lập Kế Hoạch Hàng Ngày
Tạo danh sách công việc: Mỗi sáng, hãy viết ra những việc cần làm trong ngày và sắp xếp chúng theo mức độ ưu tiên.
Thời gian cụ thể: Đặt thời gian cụ thể cho từng nhiệm vụ để tránh việc kéo dài thời gian làm việc.
Hình minh họa 1

2. Sử Dụng Kỹ Thuật Pomodoro
Kỹ thuật Pomodoro: Làm việc trong 25 phút, sau đó nghỉ 5 phút. Sau bốn chu kỳ, nghỉ dài hơn (15-30 phút).
Tăng cường tập trung: Kỹ thuật này giúp bạn duy trì sự tập trung và giảm mệt mỏi.
Hình minh họa 2

3. Giảm Thiểu Sự Phân Tâm
Tắt thông báo: Tắt thông báo từ điện thoại và ứng dụng trong thời gian làm việc.
Tạo không gian làm việc yên tĩnh: Chọn một nơi làm việc không bị làm phiền để tối ưu hóa sự tập trung.
Hình minh họa 3

4. Sử Dụng Công Cụ Quản Lý Thời Gian
Ứng dụng quản lý: Sử dụng các ứng dụng như Trello, Todoist hoặc Asana để theo dõi tiến độ công việc.
Nhắc nhở và thời gian biểu: Thiết lập nhắc nhở cho các nhiệm vụ quan trọng.
Hình minh họa 4

5. Đánh Giá và Điều Chỉnh
Cuối ngày đánh giá: Dành thời gian vào cuối ngày để xem xét những gì đã hoàn thành và điều chỉnh kế hoạch cho ngày hôm sau.
Học từ trải nghiệm: Xem xét những gì hiệu quả và những gì không, để cải thiện quy trình làm việc của bạn.
Hình minh họa 5

Kết Luận
Việc tối ưu hóa thời gian làm việc không chỉ giúp bạn hoàn thành nhiệm vụ nhanh hơn mà còn giảm căng thẳng và tăng cường hiệu suất. Hãy thử áp dụng những mẹo này và theo dõi sự thay đổi trong công việc của bạn!

Lập trình Flutter đa nền tảng Level 3 (03.2025) - Buổi 2: Thiết lập môi trường & Công cụ phát triển

· 2 min read

Buổi 2: Thiết lập môi trường & Công cụ phát triển

1. Cài đặt Flutter SDK, Dart SDK

Để bắt đầu với Flutter, bạn cần cài đặt Flutter SDKDart SDK. Đảm bảo rằng bạn đã thiết lập môi trường phát triển đúng cách để có thể chạy ứng dụng Flutter.

2. Giới thiệu công cụ test API: Postman, Insomnia

Khi làm việc với API, hai công cụ phổ biến là PostmanInsomnia. Những công cụ này giúp bạn kiểm tra và debug API nhanh chóng, đảm bảo dữ liệu trả về đúng như mong muốn.

3. Tạo dự án Flutter mới

Sử dụng lệnh sau để tạo một dự án Flutter mới:

flutter create my_new_project
cd my_new_project
flutter run

Điều này sẽ tạo một dự án Flutter mới và chạy nó trên thiết bị giả lập hoặc thực tế.

4. Giới thiệu các thư viện cần thiết

Một số thư viện hữu ích trong quá trình phát triển ứng dụng:

  • http - Gửi yêu cầu HTTP.
  • dio - Thư viện HTTP mạnh mẽ với nhiều tính năng nâng cao.
  • provider - Quản lý trạng thái đơn giản.
  • flutter_bloc - Quản lý trạng thái theo mô hình Bloc.
  • firebase_core - Tích hợp Firebase vào ứng dụng.
  • google_mlkit - Bộ công cụ Machine Learning của Google dành cho di động.

Cài đặt thư viện bằng cách chỉnh sửa tệp pubspec.yaml hoặc sử dụng lệnh:

flutter pub add http dio provider flutter_bloc firebase_core google_mlkit

5. Bài tập thực hành

  • Tạo một dự án Flutter mới.
  • Thiết kế một màn hình đơn giản.
  • Kiểm tra log khi chạy ứng dụng bằng print() hoặc debugPrint().

📺 Mời bạn xem video hướng dẫn

Xem video

📜 Mời bạn xem Syllabus khoá học

Xem chi tiết tại Syllabus Flutter.

Tăng Tốc Phát Triển Ứng Dụng Với Mobile App Framework

· 3 min read

🚀 Tăng Tốc Phát Triển Ứng Dụng Với Mobile App Framework

Trong lĩnh vực phát triển ứng dụng, tối ưu hóa quy trình đóng vai trò then chốt giúp sản phẩm nhanh chóng ra mắt thị trường và duy trì lợi thế cạnh tranh. Việc lựa chọn đúng mobile app framework không chỉ giúp rút ngắn thời gian phát triển mà còn nâng cao chất lượng ứng dụng và giảm thiểu chi phí.

Thay vì phải lập trình riêng lẻ cho từng nền tảng (iOS, Android), các framework hiện đại cho phép tái sử dụng mã nguồn, giúp quá trình phát triển ứng dụng trở nên hiệu quả hơn. Dưới đây là một số lựa chọn phổ biến:

Các loại framework phổ biến:
  • Native Framework:

    • Phát triển riêng biệt cho từng nền tảng.
    • Đảm bảo hiệu suất tối đa (ví dụ: Swift cho iOS, Kotlin/Java cho Android).
  • Cross-Platform Framework:

    • Viết một lần, triển khai trên nhiều nền tảng khác nhau.
    • Các công cụ tiêu biểu như React Native, Flutter.
  • Hybrid Framework:

    • Kết hợp giữa công nghệ web (HTML, CSS, JavaScript) và native app.
    • Hỗ trợ phát triển nhanh chóng với các công cụ như Ionic, Cordova.

Lựa Chọn Framework Phù Hợp

Việc lựa chọn framework phù hợp phụ thuộc vào yêu cầu cụ thể của dự án:

  • Nếu bạn ưu tiên hiệu suất và tính linh hoạt, React Native là một lựa chọn tốt.
  • Nếu bạn muốn tạo ra ứng dụng với giao diện đẹp mắt và tốc độ xử lý mượt mà, Flutter sẽ là lựa chọn nổi bật.
  • Đối với các dự án nhỏ hoặc cần phát triển nhanh, Hybrid Framework như Ionic có thể là giải pháp tối ưu.

Tại Sao Nên Sử Dụng Framework?

Sử dụng framework mang lại nhiều lợi ích đáng kể:

  • Tiết kiệm thời gian: Mã nguồn có thể tái sử dụng, giảm thiểu công sức coding.
  • Tối ưu chi phí: Giảm nhân lực và thời gian phát triển.
  • Hỗ trợ cộng đồng mạnh mẽ: Các framework phổ biến như Flutter và React Native có cộng đồng lớn, tài liệu phong phú và hỗ trợ kỹ thuật tốt.

📌 Tìm hiểu thêm về ưu, nhược điểm của từng framework trong phần bình luận bên dưới!


Tags

#MobileDevelopment #Flutter #ReactNative #AppDevelopment #LậpTrìnhMobile

Cách Xây Dựng Bot Giao Dịch Tự Động Hiệu Quả

· 3 min read

Giao dịch tự động đang ngày càng phổ biến, giúp các nhà đầu tư loại bỏ yếu tố cảm xúc, tối ưu hóa lợi nhuận và quản lý rủi ro tốt hơn. Bài viết này sẽ hướng dẫn bạn cách xây dựng một bot giao dịch tự động từ TradingView đến Python.

1. Lựa Chọn Chiến Lược Giao Dịch

Trước khi lập trình bot, bạn cần xác định chiến lược giao dịch phù hợp. Một số chiến lược phổ biến:

  • Giao dịch theo xu hướng: Dựa vào các đường MA, RSI, MACD để xác định điểm vào lệnh.
  • Giao dịch theo breakout: Mua khi giá vượt qua mức kháng cự quan trọng.
  • Giao dịch theo price action: Dựa trên mô hình nến để xác định tín hiệu mua/bán.
  • Scalping & Day Trading: Giao dịch nhanh trong ngày để tận dụng biến động nhỏ.

2. Tích Hợp TradingView với Pine Script

TradingView cho phép tạo tín hiệu giao dịch bằng Pine Script. Ví dụ, mã nguồn đơn giản để xác định tín hiệu giao dịch:

//@version=5
strategy("Simple Moving Average Bot", overlay=true)
short_ma = ta.sma(close, 10)
long_ma = ta.sma(close, 50)

buy_signal = ta.crossover(short_ma, long_ma)
sell_signal = ta.crossunder(short_ma, long_ma)

strategy.entry("Buy", strategy.long, when=buy_signal)
strategy.close("Buy", when=sell_signal)
plot(short_ma, color=color.blue)
plot(long_ma, color=color.red)

Sau khi tạo chiến lược, bạn có thể thiết lập webhook để gửi tín hiệu đến Python.

3. Xây Dựng API Python để Nhận Tín Hiệu

Dùng Flask để xây dựng API nhận tín hiệu giao dịch:

from flask import Flask, request
import json

app = Flask(__name__)

@app.route("/webhook", methods=["POST"])
def webhook():
data = request.json
if data["action"] == "buy":
print("Mua cổ phiếu!")
elif data["action"] == "sell":
print("Bán cổ phiếu!")
return {"status": "success"}

if __name__ == "__main__":
app.run(port=5000)

4. Kết Nối API với Sàn Giao Dịch

Bạn có thể dùng Binance API hoặc một sàn giao dịch khác để đặt lệnh tự động:

from binance.client import Client

api_key = "your_api_key"
api_secret = "your_api_secret"
client = Client(api_key, api_secret)

order = client.order_market_buy(
symbol='BTCUSDT',
quantity=0.01
)

5. Giám Sát và Cải Tiến Bot

Sau khi bot hoạt động, cần theo dõi và cải tiến chiến lược bằng cách:

  • Ghi log các giao dịch để phân tích hiệu suất.
  • Dùng Telegram Bot để nhận thông báo giao dịch.
  • Kiểm tra bot trên dữ liệu lịch sử (backtest) trước khi giao dịch thật.

6. Kết Luận

Việc xây dựng bot giao dịch tự động giúp bạn giao dịch hiệu quả hơn, giảm thiểu rủi ro và tận dụng cơ hội thị trường nhanh chóng. Bạn có thể mở rộng bot bằng cách tích hợp AI hoặc machine learning để tối ưu chiến lược giao dịch. 🚀

Dự báo chuỗi thời gian với mô hình ARIMA

· 2 min read

Mô hình ARIMA (AutoRegressive Integrated Moving Average) là một trong những phương pháp phổ biến để dự báo chuỗi thời gian. Trong bài viết này, chúng ta sẽ thực hiện xây dựng mô hình ARIMA để phân tích dữ liệu Close của cổ phiếu.

1️⃣ Cài đặt thư viện cần thiết

Trước tiên, chúng ta cần cài đặt thư viện statsmodels nếu chưa có:

pip install statsmodels pandas numpy

2️⃣ Xây dựng mô hình ARIMA

Dưới đây là các bước chính để xây dựng mô hình ARIMA:

from statsmodels.tsa.arima.model import ARIMA
import pandas as pd


# Dữ liệu mẫu (có thể thay thế bằng dữ liệu thực tế)
data = pd.DataFrame({
'Datetime': ["2025-03-07", "2025-03-10", "2025-03-11", "2025-03-12", "2025-03-13"],
'Close': [26650.0, 26450.0, 26450.0, 26300.0, 26100.0],
'High': [26800.0, 26750.0, 26450.0, 26700.0, 26450.0],
'Low': [26350.0, 26400.0, 26100.0, 26200.0, 26100.0],
'Open': [26500.0, 26700.0, 26300.0, 26500.0, 26350.0],
'Volume': [12984900, 11003400, 12961400, 8814301, 13510500]
})

# Bước 1: Khởi tạo & Xây dựng mô hình ARIMA
model = ARIMA(data['Close'], order=(5, 1, 0)) # Ví dụ với tham số (p, d, q)

# Bước 2: Huấn luyện mô hình

print(model_fit.summary())

# In ra tóm tắt mô hình
print(model_fit.summary())

3️⃣ Giải thích các tham số mô hình ARIMA

Mô hình ARIMA có ba tham số chính (p, d, q):

p (AutoRegressive - AR): Số lượng độ trễ của chuỗi thời gian. d (Differencing - I): Số lần lấy sai phân để làm dừng chuỗi. q (Moving Average - MA): Số bậc của trung bình trượt.

💡 Ví dụ: (5,1,0): Sử dụng 5 độ trễ, lấy sai phân 1 lần, và không có trung bình trượt. (2,1,2): Sử dụng 2 độ trễ, lấy sai phân 1 lần, và 2 bậc trung bình trượt.

📌 Kết luận Mô hình ARIMA là một công cụ mạnh mẽ để dự báo chuỗi thời gian. Tuy nhiên, việc lựa chọn tham số (p, d, q) phù hợp yêu cầu kiểm tra tính dừng của dữ liệu và tinh chỉnh để đạt kết quả tối ưu.

🔥 Ở bài viết tiếp theo, chúng ta sẽ sử dụng ADF Test để kiểm định tính dừng của chuỗi thời gian! 🚀

Hướng Dẫn Các Bước Xây Dựng Auto Trading Robot MT5 với Python

· 3 min read

1. Giới Thiệu

MetaTrader 5 (MT5) là một nền tảng giao dịch phổ biến hỗ trợ lập trình bot tự động bằng ngôn ngữ MQL5 và Python. Trong bài viết này, chúng ta sẽ xây dựng một robot giao dịch tự động (Auto Trading Bot) bằng Python kết nối với MT5.

2. Cài Đặt Môi Trường

Trước tiên, cài đặt thư viện MetaTrader5 để kết nối với nền tảng MT5:

pip install MetaTrader5 pandas numpy

3. Kết Nối Python Với MT5

import MetaTrader5 as mt5

# Kết nối đến MT5
if not mt5.initialize():
print("Kết nối thất bại!")
mt5.shutdown()

# Lấy thông tin tài khoản
account_info = mt5.account_info()
print(account_info)

4. Lấy Dữ Liệu Thị Trường

import pandas as pd
from datetime import datetime

symbol = "EURUSD"

# Lấy dữ liệu nến từ MT5
rates = mt5.copy_rates_from_pos(symbol, mt5.TIMEFRAME_M1, 0, 100)

# Chuyển dữ liệu thành DataFrame
rates_frame = pd.DataFrame(rates)
rates_frame['time'] = pd.to_datetime(rates_frame['time'], unit='s')
print(rates_frame.head())

5. Gửi Lệnh Mua/Bán

def place_order(symbol, order_type, lot_size, sl=None, tp=None):
order = {
"action": mt5.TRADE_ACTION_DEAL,
"symbol": symbol,
"volume": lot_size,
"type": mt5.ORDER_TYPE_BUY if order_type == "buy" else mt5.ORDER_TYPE_SELL,
"price": mt5.symbol_info_tick(symbol).ask if order_type == "buy" else mt5.symbol_info_tick(symbol).bid,
"deviation": 10,
"magic": 0,
"comment": "Python Bot",
"type_time": mt5.ORDER_TIME_GTC,
"type_filling": mt5.ORDER_FILLING_IOC
}
if sl:
order["sl"] = sl
if tp:
order["tp"] = tp
result = mt5.order_send(order)
return result

# Đặt lệnh mua 0.1 lot EURUSD
place_order("EURUSD", "buy", 0.1)

6. Xây Dựng Chiến Lược Giao Dịch Đơn Giản

Một chiến lược đơn giản sử dụng Chỉ báo Trung bình Động (SMA):

def moving_average_strategy(symbol, short_window=10, long_window=50):
rates = mt5.copy_rates_from_pos(symbol, mt5.TIMEFRAME_M1, 0, long_window)
df = pd.DataFrame(rates)
df['SMA_Short'] = df['close'].rolling(window=short_window).mean()
df['SMA_Long'] = df['close'].rolling(window=long_window).mean()

if df['SMA_Short'].iloc[-1] > df['SMA_Long'].iloc[-1]:
place_order(symbol, "buy", 0.1)
elif df['SMA_Short'].iloc[-1] < df['SMA_Long'].iloc[-1]:
place_order(symbol, "sell", 0.1)

# Chạy chiến lược giao dịch
moving_average_strategy("EURUSD")

7. Đóng Lệnh Giao Dịch

def close_positions(symbol):
positions = mt5.positions_get(symbol=symbol)
if positions:
for pos in positions:
close_order = {
"action": mt5.TRADE_ACTION_DEAL,
"position": pos.ticket,
"symbol": pos.symbol,
"volume": pos.volume,
"type": mt5.ORDER_TYPE_SELL if pos.type == 0 else mt5.ORDER_TYPE_BUY,
"price": mt5.symbol_info_tick(pos.symbol).bid if pos.type == 0 else mt5.symbol_info_tick(pos.symbol).ask,
"deviation": 10,
"magic": 0,
"comment": "Closing position",
"type_time": mt5.ORDER_TIME_GTC,
"type_filling": mt5.ORDER_FILLING_IOC
}
mt5.order_send(close_order)

# Đóng tất cả lệnh của EURUSD
close_positions("EURUSD")

8. Đánh Giá Hiệu Suất Giao Dịch

def analyze_trades():
history = mt5.history_deals_get(datetime(2024, 1, 1), datetime.now())
df = pd.DataFrame(list(history), columns=["symbol", "type", "volume", "price", "profit", "time"])
print(df.groupby("symbol")["profit"].sum())

analyze_trades()

9. Tổng Kết

Việc xây dựng bot giao dịch tự động với Python trên MT5 giúp bạn có thể giao dịch nhanh chóng và chính xác hơn. Bạn có thể tiếp tục phát triển bot bằng các thuật toán Machine Learning để tối ưu hóa kết quả giao dịch! 🚀

Hướng Dẫn Xây Dựng Bot Giao Dịch Tự Động với Python

· 3 min read

Bot giao dịch tự động giúp nhà đầu tư thực hiện lệnh nhanh chóng mà không cần can thiệp thủ công. Trong bài viết này, chúng ta sẽ học cách xây dựng một bot giao dịch tự động bằng Python.

1. Các Thành Phần Chính Của Bot Giao Dịch

Một bot giao dịch tiêu chuẩn bao gồm:

  • Nguồn tín hiệu: Dữ liệu từ TradingView, AI, hoặc chỉ báo kỹ thuật.
  • Máy chủ xử lý: Nơi chạy bot và xử lý tín hiệu giao dịch.
  • API sàn giao dịch: Dùng để gửi lệnh mua/bán tự động.
  • Cơ chế quản lý rủi ro: Kiểm soát stop-loss, take-profit.

2. Cài Đặt Môi Trường Lập Trình

Trước tiên, cần cài đặt các thư viện cần thiết:

pip install requests binance python-dotenv flask

3. Kết Nối API Binance để Lấy Dữ Liệu Giá

Dùng Binance API để lấy giá real-time:

from binance.client import Client
import os
from dotenv import load_dotenv

# Load API key từ file .env
load_dotenv()
api_key = os.getenv("BINANCE_API_KEY")
api_secret = os.getenv("BINANCE_API_SECRET")

client = Client(api_key, api_secret)

def get_price(symbol):
ticker = client.get_symbol_ticker(symbol=symbol)
return float(ticker["price"])

print(get_price("BTCUSDT"))

4. Viết Bot Đặt Lệnh Mua/Bán

def place_order(symbol, side, quantity):
order = client.order_market(
symbol=symbol,
side=side,
quantity=quantity
)
return order

# Mua 0.01 BTC
place_order("BTCUSDT", "BUY", 0.01)

5. Tạo Webhook Nhận Tín Hiệu từ TradingView

Dùng Flask để nhận tín hiệu mua/bán từ TradingView:

from flask import Flask, request

app = Flask(__name__)

@app.route("/webhook", methods=["POST"])
def webhook():
data = request.json
symbol = data["symbol"]
action = data["action"]
quantity = data["quantity"]

if action == "buy":
place_order(symbol, "BUY", quantity)
elif action == "sell":
place_order(symbol, "SELL", quantity)

return {"status": "success"}

if __name__ == "__main__":
app.run(port=5000)

6. Tối Ưu Hóa và Triển Khai Bot

  • Thêm kiểm soát rủi ro: Stop-loss, take-profit.
  • Lưu log giao dịch: Ghi lại các giao dịch để phân tích.
  • Dùng server hoặc cloud để bot chạy liên tục.
  • Gửi thông báo qua Telegram: Nhận cập nhật giao dịch trực tiếp trên Telegram.

Gửi Thông Báo Qua Telegram

Bạn có thể sử dụng Telegram Bot API để nhận thông báo khi bot thực hiện giao dịch.

import requests

TELEGRAM_BOT_TOKEN = "your_telegram_bot_token"
CHAT_ID = "your_chat_id"

def send_telegram_message(message):
url = f"https://api.telegram.org/bot{TELEGRAM_BOT_TOKEN}/sendMessage"
payload = {"chat_id": CHAT_ID, "text": message}
requests.post(url, json=payload)

send_telegram_message("Bot đã thực hiện giao dịch mua BTC!")

7. Kết Luận

Bot giao dịch tự động với Python giúp bạn tiết kiệm thời gian và tối ưu hóa giao dịch. Bạn có thể mở rộng bot với AI hoặc machine learning để cải thiện chiến lược. 🚀